Valuta Ex Logo

USD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái USD/MMK 2098.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-mmk?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where USD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 USD0.0 USD2098.78 MMK
1%1 USD0.010 USD2077.79 MMK
2%1 USD0.020 USD2056.8 MMK
3%1 USD0.030 USD2035.81 MMK
4%1 USD0.040 USD2014.83 MMK
5%1 USD0.050 USD1993.84 MMK

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Kyat Myanma

USDMMK
12098.78
510493.91
1020987.82
2041975.65
50104939.13
100209878.27
250524695.68
5001049391.37
10002098782.74

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Mỹ

MMKUSD
10.00048
50.0024
100.0048
200.0095
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về USD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ