Chuyển đổi Đô la Mỹ sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ USD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

USD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái USD/NAD 18.62 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-nad?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where USD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 USD0.0 USD18.62 NAD
1%1 USD0.010 USD18.43 NAD
2%1 USD0.020 USD18.25 NAD
3%1 USD0.030 USD18.06 NAD
4%1 USD0.040 USD17.87 NAD
5%1 USD0.050 USD17.69 NAD

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Namibia

USDNAD
118.62
593.11
10186.23
20372.47
50931.18
1001862.36
2504655.9
5009311.81
100018623.62

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Mỹ

NADUSD
10.054
50.27
100.54
201.07
502.68
1005.36
25013.42
50026.84
100053.69

Thông tin thêm về USD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ