Valuta Ex Logo

USD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái USD/SAR 3.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-sar?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where USD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 USD0.0 USD3.75 SAR
1%1 USD0.010 USD3.71 SAR
2%1 USD0.020 USD3.67 SAR
3%1 USD0.030 USD3.63 SAR
4%1 USD0.040 USD3.6 SAR
5%1 USD0.050 USD3.56 SAR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Riyal Ả Rập Xê-út

USDSAR
13.75
518.75
1037.5
2075
50187.51
100375.03
250937.59
5001875.18
10003750.37

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Mỹ

SARUSD
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.33
10026.66
25066.66
500133.32
1000266.64

Thông tin thêm về USD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ