Valuta Ex Logo

USD đến VET

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-vet?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngVET
0%1 USD0.0 USDNaN VET
1%1 USD0.010 USDNaN VET
2%1 USD0.020 USDNaN VET
3%1 USD0.030 USDNaN VET
4%1 USD0.040 USDNaN VET
5%1 USD0.050 USDNaN VET

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành VeChain

USDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Mỹ

VETUSD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về USD hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ