Tỷ giá hối đoái USD/XAU 0.00024900 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | USD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 USD | 0.0 USD | 0.00025 XAU |
| 1% | 1 USD | 0.010 USD | 0.00025 XAU |
| 2% | 1 USD | 0.020 USD | 0.00024 XAU |
| 3% | 1 USD | 0.030 USD | 0.00024 XAU |
| 4% | 1 USD | 0.040 USD | 0.00024 XAU |
| 5% | 1 USD | 0.050 USD | 0.00024 XAU |
| USD | XAU |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0050 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.062 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.25 |
| XAU | USD |
| 1 | 4016.06 |
| 5 | 20080.32 |
| 10 | 40160.64 |
| 20 | 80321.28 |
| 50 | 200803.21 |
| 100 | 401606.42 |
| 250 | 1004016.06 |
| 500 | 2008032.12 |
| 1000 | 4016064.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.