Valuta Ex Logo

USD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái USD/XPF 110.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-xpf?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where USD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 USD0.0 USD110.5 XPF
1%1 USD0.010 USD109.39 XPF
2%1 USD0.020 USD108.29 XPF
3%1 USD0.030 USD107.18 XPF
4%1 USD0.040 USD106.08 XPF
5%1 USD0.050 USD104.97 XPF

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc CFP

USDXPF
1110.5
5552.5
101105.01
202210.03
505525.09
10011050.19
25027625.47
50055250.95
1000110501.9

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Mỹ

XPFUSD
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.26
5004.52
10009.04

Thông tin thêm về USD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ