Valuta Ex Logo

USD đến YER

Chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

USD - Đô la Mỹselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái USD/YER 240.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/usd-to-yer?amount=1

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where USD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngYER
0%1 USD0.0 USD240.95 YER
1%1 USD0.010 USD238.54 YER
2%1 USD0.020 USD236.13 YER
3%1 USD0.030 USD233.72 YER
4%1 USD0.040 USD231.31 YER
5%1 USD0.050 USD228.9 YER

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Rial Yemen

USDYER
1240.95
51204.75
102409.5
204819
5012047.51
10024095.03
25060237.59
500120475.18
1000240950.36

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Mỹ

YERUSD
10.0042
50.021
100.042
200.083
500.21
1000.42
2501.03
5002.07
10004.15

Thông tin thêm về USD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD (Đô la Mỹ) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ