Tỷ giá hối đoái UYU/ANG 0.044242 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.044 ANG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.044 ANG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.043 ANG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.043 ANG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.042 ANG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.042 ANG |
UYU | ANG |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.12 |
1000 | 44.24 |
ANG | UYU |
1 | 22.6 |
5 | 113.01 |
10 | 226.02 |
20 | 452.05 |
50 | 1130.14 |
100 | 2260.29 |
250 | 5650.74 |
500 | 11301.49 |
1000 | 22602.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.