Valuta Ex Logo

UYU đến ARS

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UYU/ARS 28.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-ars?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where UYU is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngARS
0%1 UYU0.0 UYU28.09 ARS
1%1 UYU0.010 UYU27.81 ARS
2%1 UYU0.020 UYU27.53 ARS
3%1 UYU0.030 UYU27.25 ARS
4%1 UYU0.040 UYU26.97 ARS
5%1 UYU0.050 UYU26.69 ARS

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Peso Argentina

UYUARS
128.09
5140.49
10280.99
20561.98
501404.96
1002809.92
2507024.8
50014049.6
100028099.2

Chuyển đổi Peso Argentina thành Peso Uruguay

ARSUYU
10.036
50.18
100.36
200.71
501.77
1003.55
2508.89
50017.79
100035.58

Thông tin thêm về UYU hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ