Tỷ giá hối đoái UYU/AUD 0.038517 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.039 AUD |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.038 AUD |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.038 AUD |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.037 AUD |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.037 AUD |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.037 AUD |
| UYU | AUD |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.77 |
| 50 | 1.92 |
| 100 | 3.85 |
| 250 | 9.62 |
| 500 | 19.25 |
| 1000 | 38.51 |
| AUD | UYU |
| 1 | 25.96 |
| 5 | 129.81 |
| 10 | 259.62 |
| 20 | 519.24 |
| 50 | 1298.12 |
| 100 | 2596.24 |
| 250 | 6490.61 |
| 500 | 12981.23 |
| 1000 | 25962.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.