Tỷ giá hối đoái UYU/AUD 0.037507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.038 AUD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.037 AUD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.037 AUD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.036 AUD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.036 AUD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.036 AUD |
UYU | AUD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.75 |
250 | 9.37 |
500 | 18.75 |
1000 | 37.5 |
AUD | UYU |
1 | 26.66 |
5 | 133.3 |
10 | 266.61 |
20 | 533.23 |
50 | 1333.09 |
100 | 2666.19 |
250 | 6665.47 |
500 | 13330.95 |
1000 | 26661.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.