Tỷ giá hối đoái UYU/BAM 0.043098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.043 BAM |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.043 BAM |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.042 BAM |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.042 BAM |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.041 BAM |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.041 BAM |
UYU | BAM |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.77 |
500 | 21.54 |
1000 | 43.09 |
BAM | UYU |
1 | 23.2 |
5 | 116.01 |
10 | 232.02 |
20 | 464.05 |
50 | 1160.13 |
100 | 2320.27 |
250 | 5800.69 |
500 | 11601.39 |
1000 | 23202.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.