Tỷ giá hối đoái UYU/BGN 0.040623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.041 BGN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.040 BGN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.040 BGN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.039 BGN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.039 BGN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.039 BGN |
UYU | BGN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.31 |
1000 | 40.62 |
BGN | UYU |
1 | 24.61 |
5 | 123.08 |
10 | 246.16 |
20 | 492.33 |
50 | 1230.84 |
100 | 2461.68 |
250 | 6154.22 |
500 | 12308.44 |
1000 | 24616.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.