Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.043 BGN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.043 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.042 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.042 BGN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.041 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.041 BGN |
UYU | BGN |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.53 |
1000 | 43.07 |
BGN | UYU |
1 | 23.21 |
5 | 116.08 |
10 | 232.16 |
20 | 464.33 |
50 | 1160.83 |
100 | 2321.66 |
250 | 5804.16 |
500 | 11608.32 |
1000 | 23216.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.