Tỷ giá hối đoái UYU/BND 0.032589 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.033 BND |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.032 BND |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.032 BND |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.032 BND |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.031 BND |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.031 BND |
| UYU | BND |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.65 |
| 50 | 1.62 |
| 100 | 3.25 |
| 250 | 8.14 |
| 500 | 16.29 |
| 1000 | 32.58 |
| BND | UYU |
| 1 | 30.68 |
| 5 | 153.42 |
| 10 | 306.85 |
| 20 | 613.71 |
| 50 | 1534.28 |
| 100 | 3068.56 |
| 250 | 7671.41 |
| 500 | 15342.82 |
| 1000 | 30685.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.