Tỷ giá hối đoái UYU/BSD 0.023846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.024 BSD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.024 BSD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.023 BSD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.023 BSD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.023 BSD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.023 BSD |
UYU | BSD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.92 |
1000 | 23.84 |
BSD | UYU |
1 | 41.93 |
5 | 209.68 |
10 | 419.36 |
20 | 838.73 |
50 | 2096.83 |
100 | 4193.66 |
250 | 10484.15 |
500 | 20968.3 |
1000 | 41936.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.