Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.077 BYN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.076 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.075 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.075 BYN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.074 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.073 BYN |
UYU | BYN |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.23 |
500 | 38.47 |
1000 | 76.95 |
BYN | UYU |
1 | 12.99 |
5 | 64.97 |
10 | 129.95 |
20 | 259.9 |
50 | 649.75 |
100 | 1299.5 |
250 | 3248.75 |
500 | 6497.5 |
1000 | 12995.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.