Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.026 CUC |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.026 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.025 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.025 CUC |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.025 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.025 CUC |
UYU | CUC |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.58 |
250 | 6.45 |
500 | 12.9 |
1000 | 25.81 |
CUC | UYU |
1 | 38.74 |
5 | 193.71 |
10 | 387.42 |
20 | 774.84 |
50 | 1937.11 |
100 | 3874.22 |
250 | 9685.55 |
500 | 19371.11 |
1000 | 38742.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.