Valuta Ex Logo

UYU đến EGP

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái UYU/EGP 1.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-egp?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where UYU is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 UYU0.0 UYU1.2 EGP
1%1 UYU0.010 UYU1.18 EGP
2%1 UYU0.020 UYU1.17 EGP
3%1 UYU0.030 UYU1.16 EGP
4%1 UYU0.040 UYU1.15 EGP
5%1 UYU0.050 UYU1.14 EGP

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Ai Cập

UYUEGP
11.2
56
1012
2024.01
5060.02
100120.05
250300.14
500600.28
10001200.57

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Peso Uruguay

EGPUYU
10.83
54.16
108.32
2016.65
5041.64
10083.29
250208.23
500416.46
1000832.93

Thông tin thêm về UYU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ