Tỷ giá hối đoái UYU/GEL 0.068794 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.069 GEL |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.068 GEL |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.067 GEL |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.067 GEL |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.066 GEL |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.065 GEL |
| UYU | GEL |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.43 |
| 100 | 6.87 |
| 250 | 17.19 |
| 500 | 34.39 |
| 1000 | 68.79 |
| GEL | UYU |
| 1 | 14.53 |
| 5 | 72.68 |
| 10 | 145.36 |
| 20 | 290.72 |
| 50 | 726.81 |
| 100 | 1453.62 |
| 250 | 3634.05 |
| 500 | 7268.11 |
| 1000 | 14536.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.