Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.069 GEL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.069 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.068 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.067 GEL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.067 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.066 GEL |
UYU | GEL |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.34 |
500 | 34.69 |
1000 | 69.39 |
GEL | UYU |
1 | 14.41 |
5 | 72.05 |
10 | 144.1 |
20 | 288.2 |
50 | 720.5 |
100 | 1441.01 |
250 | 3602.52 |
500 | 7205.05 |
1000 | 14410.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.