Tỷ giá hối đoái UYU/GEL 0.066948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.067 GEL |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.066 GEL |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.066 GEL |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.065 GEL |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.064 GEL |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.064 GEL |
UYU | GEL |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.69 |
250 | 16.73 |
500 | 33.47 |
1000 | 66.94 |
GEL | UYU |
1 | 14.93 |
5 | 74.68 |
10 | 149.36 |
20 | 298.73 |
50 | 746.84 |
100 | 1493.68 |
250 | 3734.21 |
500 | 7468.43 |
1000 | 14936.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.