Tỷ giá hối đoái UYU/GIP 0.018313 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.018 GIP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.018 GIP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 GIP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 GIP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 GIP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.017 GIP |
UYU | GIP |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.57 |
500 | 9.15 |
1000 | 18.31 |
GIP | UYU |
1 | 54.6 |
5 | 273.02 |
10 | 546.05 |
20 | 1092.1 |
50 | 2730.26 |
100 | 5460.53 |
250 | 13651.33 |
500 | 27302.67 |
1000 | 54605.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.