Valuta Ex Logo

UYU đến HRK

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái UYU/HRK 0.16526 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-hrk?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where UYU is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 UYU0.0 UYU0.17 HRK
1%1 UYU0.010 UYU0.16 HRK
2%1 UYU0.020 UYU0.16 HRK
3%1 UYU0.030 UYU0.16 HRK
4%1 UYU0.040 UYU0.16 HRK
5%1 UYU0.050 UYU0.16 HRK

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Kuna Croatia

UYUHRK
10.17
50.83
101.65
203.3
508.26
10016.52
25041.31
50082.63
1000165.26

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Peso Uruguay

HRKUYU
16.05
530.25
1060.51
20121.02
50302.55
100605.1
2501512.75
5003025.51
10006051.03

Thông tin thêm về UYU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ