Tỷ giá hối đoái UYU/ILS 0.086149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.086 ILS |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.085 ILS |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.084 ILS |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.084 ILS |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.083 ILS |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.082 ILS |
UYU | ILS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.53 |
500 | 43.07 |
1000 | 86.14 |
ILS | UYU |
1 | 11.6 |
5 | 58.03 |
10 | 116.07 |
20 | 232.15 |
50 | 580.38 |
100 | 1160.77 |
250 | 2901.93 |
500 | 5803.87 |
1000 | 11607.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.