Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.087 ILS |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.086 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.085 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.085 ILS |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.084 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.083 ILS |
UYU | ILS |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.35 |
100 | 8.71 |
250 | 21.79 |
500 | 43.58 |
1000 | 87.17 |
ILS | UYU |
1 | 11.47 |
5 | 57.35 |
10 | 114.7 |
20 | 229.41 |
50 | 573.54 |
100 | 1147.09 |
250 | 2867.74 |
500 | 5735.49 |
1000 | 11470.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.