Tỷ giá hối đoái UYU/ILS 0.082272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.082 ILS |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.081 ILS |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.081 ILS |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.080 ILS |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.079 ILS |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.078 ILS |
UYU | ILS |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.56 |
500 | 41.13 |
1000 | 82.27 |
ILS | UYU |
1 | 12.15 |
5 | 60.77 |
10 | 121.54 |
20 | 243.09 |
50 | 607.73 |
100 | 1215.47 |
250 | 3038.69 |
500 | 6077.39 |
1000 | 12154.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.