Tỷ giá hối đoái UYU/JEP 0.018766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.019 JEP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.019 JEP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 JEP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 JEP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 JEP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.018 JEP |
UYU | JEP |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.69 |
500 | 9.38 |
1000 | 18.76 |
JEP | UYU |
1 | 53.28 |
5 | 266.43 |
10 | 532.86 |
20 | 1065.73 |
50 | 2664.32 |
100 | 5328.65 |
250 | 13321.64 |
500 | 26643.28 |
1000 | 53286.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.