Valuta Ex Logo

UYU đến KHR

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UYU/KHR 101.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-khr?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where UYU is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 UYU0.0 UYU101.16 KHR
1%1 UYU0.010 UYU100.14 KHR
2%1 UYU0.020 UYU99.13 KHR
3%1 UYU0.030 UYU98.12 KHR
4%1 UYU0.040 UYU97.11 KHR
5%1 UYU0.050 UYU96.1 KHR

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Riel Campuchia

UYUKHR
1101.16
5505.8
101011.6
202023.21
505058.03
10010116.07
25025290.18
50050580.36
1000101160.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Peso Uruguay

KHRUYU
10.0099
50.049
100.099
200.20
500.49
1000.99
2502.47
5004.94
10009.88

Thông tin thêm về UYU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ