Tỷ giá hối đoái UYU/KWD 0.0077170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0077 KWD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0076 KWD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0076 KWD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0075 KWD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0074 KWD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0073 KWD |
UYU | KWD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.71 |
KWD | UYU |
1 | 129.58 |
5 | 647.92 |
10 | 1295.84 |
20 | 2591.68 |
50 | 6479.22 |
100 | 12958.44 |
250 | 32396.12 |
500 | 64792.24 |
1000 | 129584.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.