Tỷ giá hối đoái UYU/KYD 0.019629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.020 KYD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.019 KYD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.019 KYD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.019 KYD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.019 KYD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.019 KYD |
UYU | KYD |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.9 |
500 | 9.81 |
1000 | 19.62 |
KYD | UYU |
1 | 50.94 |
5 | 254.73 |
10 | 509.46 |
20 | 1018.92 |
50 | 2547.31 |
100 | 5094.62 |
250 | 12736.55 |
500 | 25473.11 |
1000 | 50946.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.