Tỷ giá hối đoái UYU/KYD 0.020805 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.021 KYD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.021 KYD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.020 KYD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.020 KYD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.020 KYD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.020 KYD |
UYU | KYD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.2 |
500 | 10.4 |
1000 | 20.8 |
KYD | UYU |
1 | 48.06 |
5 | 240.33 |
10 | 480.66 |
20 | 961.32 |
50 | 2403.31 |
100 | 4806.62 |
250 | 12016.57 |
500 | 24033.14 |
1000 | 48066.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.