Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

UYU đến LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ UYU
UYU - Peso Uruguayselect icon
$
Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UYU/LBP 2143.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-lbp?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UYU is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UYU0.0 UYU2143.29 LBP
1%1 UYU0.010 UYU2121.85 LBP
2%1 UYU0.020 UYU2100.42 LBP
3%1 UYU0.030 UYU2078.99 LBP
4%1 UYU0.040 UYU2057.55 LBP
5%1 UYU0.050 UYU2036.12 LBP

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Li-băng

UYULBP
12143.29
510716.45
1021432.9
2042865.8
50107164.51
100214329.03
250535822.57
5001071645.15
10002143290.31

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Uruguay

LBPUYU
10.00047
50.0023
100.0047
200.0093
500.023
1000.047
2500.12
5000.23
10000.47

Thông tin thêm về UYU hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ