Tỷ giá hối đoái UYU/PAB 0.023739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.024 PAB |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.024 PAB |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.023 PAB |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.023 PAB |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.023 PAB |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.023 PAB |
UYU | PAB |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.93 |
500 | 11.86 |
1000 | 23.73 |
PAB | UYU |
1 | 42.12 |
5 | 210.62 |
10 | 421.24 |
20 | 842.49 |
50 | 2106.24 |
100 | 4212.49 |
250 | 10531.22 |
500 | 21062.45 |
1000 | 42124.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.