Tỷ giá hối đoái UYU/PGK 0.097583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.098 PGK |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.097 PGK |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.096 PGK |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.095 PGK |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.094 PGK |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.093 PGK |
UYU | PGK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.39 |
500 | 48.79 |
1000 | 97.58 |
PGK | UYU |
1 | 10.24 |
5 | 51.23 |
10 | 102.47 |
20 | 204.95 |
50 | 512.38 |
100 | 1024.76 |
250 | 2561.91 |
500 | 5123.82 |
1000 | 10247.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.