Tỷ giá hối đoái UYU/PLN 0.093187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.093 PLN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.092 PLN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.091 PLN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.090 PLN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.089 PLN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.089 PLN |
UYU | PLN |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.31 |
250 | 23.29 |
500 | 46.59 |
1000 | 93.18 |
PLN | UYU |
1 | 10.73 |
5 | 53.65 |
10 | 107.31 |
20 | 214.62 |
50 | 536.55 |
100 | 1073.1 |
250 | 2682.76 |
500 | 5365.53 |
1000 | 10731.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.