Tỷ giá hối đoái UYU/PLN 0.091401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.091 PLN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.090 PLN |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.090 PLN |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.089 PLN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.088 PLN |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.087 PLN |
UYU | PLN |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.85 |
500 | 45.7 |
1000 | 91.4 |
PLN | UYU |
1 | 10.94 |
5 | 54.7 |
10 | 109.4 |
20 | 218.81 |
50 | 547.04 |
100 | 1094.08 |
250 | 2735.2 |
500 | 5470.4 |
1000 | 10940.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.