Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.098 PLN |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.097 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.096 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.095 PLN |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.094 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.093 PLN |
UYU | PLN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.79 |
250 | 24.48 |
500 | 48.96 |
1000 | 97.92 |
PLN | UYU |
1 | 10.21 |
5 | 51.05 |
10 | 102.11 |
20 | 204.23 |
50 | 510.58 |
100 | 1021.16 |
250 | 2552.91 |
500 | 5105.82 |
1000 | 10211.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.