Tỷ giá hối đoái UYU/SAR 0.093839 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.094 SAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.093 SAR |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.092 SAR |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.091 SAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.090 SAR |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.089 SAR |
UYU | SAR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.45 |
500 | 46.91 |
1000 | 93.83 |
SAR | UYU |
1 | 10.65 |
5 | 53.28 |
10 | 106.56 |
20 | 213.13 |
50 | 532.82 |
100 | 1065.65 |
250 | 2664.12 |
500 | 5328.25 |
1000 | 10656.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.