Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.097 SAR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.096 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.095 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.094 SAR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.093 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.092 SAR |
UYU | SAR |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.68 |
250 | 24.22 |
500 | 48.44 |
1000 | 96.88 |
SAR | UYU |
1 | 10.32 |
5 | 51.61 |
10 | 103.22 |
20 | 206.44 |
50 | 516.1 |
100 | 1032.2 |
250 | 2580.5 |
500 | 5161.01 |
1000 | 10322.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.