Valuta Ex Logo

UYU đến SAR

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái UYU/SAR 0.088622 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-sar?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where UYU is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 UYU0.0 UYU0.089 SAR
1%1 UYU0.010 UYU0.088 SAR
2%1 UYU0.020 UYU0.087 SAR
3%1 UYU0.030 UYU0.086 SAR
4%1 UYU0.040 UYU0.085 SAR
5%1 UYU0.050 UYU0.084 SAR

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Riyal Ả Rập Xê-út

UYUSAR
10.089
50.44
100.89
201.77
504.43
1008.86
25022.15
50044.31
100088.62

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Peso Uruguay

SARUYU
111.28
556.41
10112.83
20225.67
50564.19
1001128.39
2502820.98
5005641.97
100011283.94

Thông tin thêm về UYU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ