Tỷ giá hối đoái UYU/SHP 0.018522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.019 SHP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.018 SHP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.018 SHP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.018 SHP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.018 SHP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.018 SHP |
UYU | SHP |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.26 |
1000 | 18.52 |
SHP | UYU |
1 | 53.98 |
5 | 269.94 |
10 | 539.88 |
20 | 1079.77 |
50 | 2699.42 |
100 | 5398.85 |
250 | 13497.14 |
500 | 26994.29 |
1000 | 53988.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.