Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.033 SHP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.032 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.032 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.032 SHP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.031 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.031 SHP |
UYU | SHP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.27 |
250 | 8.17 |
500 | 16.35 |
1000 | 32.71 |
SHP | UYU |
1 | 30.57 |
5 | 152.85 |
10 | 305.7 |
20 | 611.41 |
50 | 1528.54 |
100 | 3057.08 |
250 | 7642.71 |
500 | 15285.42 |
1000 | 30570.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.