Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.081 TND |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.080 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.080 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.079 TND |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.078 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.077 TND |
UYU | TND |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.12 |
250 | 20.31 |
500 | 40.62 |
1000 | 81.25 |
TND | UYU |
1 | 12.3 |
5 | 61.53 |
10 | 123.06 |
20 | 246.13 |
50 | 615.34 |
100 | 1230.69 |
250 | 3076.74 |
500 | 6153.49 |
1000 | 12306.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.