Tỷ giá hối đoái UYU/TND 0.074512 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.075 TND |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.074 TND |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.073 TND |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.072 TND |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.072 TND |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.071 TND |
| UYU | TND |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.49 |
| 50 | 3.72 |
| 100 | 7.45 |
| 250 | 18.62 |
| 500 | 37.25 |
| 1000 | 74.51 |
| TND | UYU |
| 1 | 13.42 |
| 5 | 67.1 |
| 10 | 134.2 |
| 20 | 268.41 |
| 50 | 671.03 |
| 100 | 1342.06 |
| 250 | 3355.15 |
| 500 | 6710.31 |
| 1000 | 13420.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.