Tỷ giá hối đoái UYU/TND 0.071951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.072 TND |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.071 TND |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.071 TND |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.070 TND |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.069 TND |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.068 TND |
UYU | TND |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.98 |
500 | 35.97 |
1000 | 71.95 |
TND | UYU |
1 | 13.89 |
5 | 69.49 |
10 | 138.98 |
20 | 277.96 |
50 | 694.91 |
100 | 1389.83 |
250 | 3474.57 |
500 | 6949.15 |
1000 | 13898.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.