Tỷ giá hối đoái UYU/TOP 0.061445 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.061 TOP |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.061 TOP |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.060 TOP |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.060 TOP |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.059 TOP |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.058 TOP |
| UYU | TOP |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.22 |
| 50 | 3.07 |
| 100 | 6.14 |
| 250 | 15.36 |
| 500 | 30.72 |
| 1000 | 61.44 |
| TOP | UYU |
| 1 | 16.27 |
| 5 | 81.37 |
| 10 | 162.74 |
| 20 | 325.49 |
| 50 | 813.72 |
| 100 | 1627.45 |
| 250 | 4068.64 |
| 500 | 8137.29 |
| 1000 | 16274.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.