Tỷ giá hối đoái UYU/TOP 0.057935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.058 TOP |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.057 TOP |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.057 TOP |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.056 TOP |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.056 TOP |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.055 TOP |
UYU | TOP |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.48 |
500 | 28.96 |
1000 | 57.93 |
TOP | UYU |
1 | 17.26 |
5 | 86.3 |
10 | 172.6 |
20 | 345.21 |
50 | 863.03 |
100 | 1726.06 |
250 | 4315.17 |
500 | 8630.34 |
1000 | 17260.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.