Chuyển đổi Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UYU sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UYU đến UAH

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái UYU/UAH 0.96415 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-uah?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UYU is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 UYU0.0 UYU0.96 UAH
1%1 UYU0.010 UYU0.95 UAH
2%1 UYU0.020 UYU0.94 UAH
3%1 UYU0.030 UYU0.94 UAH
4%1 UYU0.040 UYU0.93 UAH
5%1 UYU0.050 UYU0.92 UAH

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Hryvnia Ukraina

UYUUAH
10.96
54.82
109.64
2019.28
5048.2
10096.41
250241.03
500482.07
1000964.14

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Peso Uruguay

UAHUYU
11.03
55.18
1010.37
2020.74
5051.85
100103.71
250259.29
500518.59
10001037.18

Thông tin thêm về UYU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ