Valuta Ex Logo

UYU đến UZS

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái UYU/UZS 310.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-uzs?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UYU is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngUZS
0%1 UYU0.0 UYU310.62 UZS
1%1 UYU0.010 UYU307.51 UZS
2%1 UYU0.020 UYU304.41 UZS
3%1 UYU0.030 UYU301.3 UZS
4%1 UYU0.040 UYU298.2 UZS
5%1 UYU0.050 UYU295.09 UZS

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Som Uzbekistan

UYUUZS
1310.62
51553.12
103106.25
206212.51
5015531.28
10031062.56
25077656.41
500155312.83
1000310625.66

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Peso Uruguay

UZSUYU
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.6
10003.21

Thông tin thêm về UYU hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ