Tỷ giá hối đoái UYU/XAG 0.00067235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00067 XAG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00067 XAG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00066 XAG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00065 XAG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00065 XAG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00064 XAG |
UYU | XAG |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
XAG | UYU |
1 | 1487.32 |
5 | 7436.61 |
10 | 14873.23 |
20 | 29746.46 |
50 | 74366.16 |
100 | 148732.33 |
250 | 371830.82 |
500 | 743661.65 |
1000 | 1487323.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.