Tỷ giá hối đoái UYU/XAG 0.00060336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00060 XAG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00060 XAG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00059 XAG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00059 XAG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00058 XAG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00057 XAG |
UYU | XAG |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
XAG | UYU |
1 | 1657.39 |
5 | 8286.96 |
10 | 16573.93 |
20 | 33147.87 |
50 | 82869.67 |
100 | 165739.35 |
250 | 414348.39 |
500 | 828696.79 |
1000 | 1657393.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.