Tỷ giá hối đoái UYU/XAG 0.00040209 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00040 XAG |
| 1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00040 XAG |
| 2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00039 XAG |
| 3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00039 XAG |
| 4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00039 XAG |
| 5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00038 XAG |
| UYU | XAG |
| 1 | 0.00040 |
| 5 | 0.0020 |
| 10 | 0.0040 |
| 20 | 0.0080 |
| 50 | 0.020 |
| 100 | 0.040 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.20 |
| 1000 | 0.40 |
| XAG | UYU |
| 1 | 2486.98 |
| 5 | 12434.92 |
| 10 | 24869.84 |
| 20 | 49739.68 |
| 50 | 124349.21 |
| 100 | 248698.43 |
| 250 | 621746.07 |
| 500 | 1243492.15 |
| 1000 | 2486984.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.