Tỷ giá hối đoái UYU/XAG 0.00073152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00073 XAG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00072 XAG |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00072 XAG |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00071 XAG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00070 XAG |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00069 XAG |
UYU | XAG |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.73 |
XAG | UYU |
1 | 1367.02 |
5 | 6835.12 |
10 | 13670.25 |
20 | 27340.51 |
50 | 68351.28 |
100 | 136702.56 |
250 | 341756.41 |
500 | 683512.83 |
1000 | 1367025.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.