Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.00076 XAG |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.00075 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.00074 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.00074 XAG |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.00073 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.00072 XAG |
UYU | XAG |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
XAG | UYU |
1 | 1316.36 |
5 | 6581.8 |
10 | 13163.61 |
20 | 26327.23 |
50 | 65818.08 |
100 | 131636.16 |
250 | 329090.4 |
500 | 658180.81 |
1000 | 1316361.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.