Tỷ giá hối đoái UYU/XCD 0.064268 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.064 XCD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.064 XCD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.063 XCD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.062 XCD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.062 XCD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.061 XCD |
UYU | XCD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.06 |
500 | 32.13 |
1000 | 64.26 |
XCD | UYU |
1 | 15.55 |
5 | 77.79 |
10 | 155.59 |
20 | 311.19 |
50 | 777.99 |
100 | 1555.98 |
250 | 3889.95 |
500 | 7779.9 |
1000 | 15559.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.