Tỷ giá hối đoái UYU/XCD 0.067375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.067 XCD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.067 XCD |
2% | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.066 XCD |
3% | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.065 XCD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.065 XCD |
5% | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.064 XCD |
UYU | XCD |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.84 |
500 | 33.68 |
1000 | 67.37 |
XCD | UYU |
1 | 14.84 |
5 | 74.21 |
10 | 148.42 |
20 | 296.84 |
50 | 742.11 |
100 | 1484.23 |
250 | 3710.57 |
500 | 7421.15 |
1000 | 14842.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.