Valuta Ex Logo

UYU đến XCD

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UYU - Peso Uruguayselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UYU/XCD 0.064268 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uyu-to-xcd?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where UYU is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Uruguay với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUYUPhí chuyển nhượngXCD
0%1 UYU0.0 UYU0.064 XCD
1%1 UYU0.010 UYU0.064 XCD
2%1 UYU0.020 UYU0.063 XCD
3%1 UYU0.030 UYU0.062 XCD
4%1 UYU0.040 UYU0.062 XCD
5%1 UYU0.050 UYU0.061 XCD

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Đô la Đông Caribê

UYUXCD
10.064
50.32
100.64
201.28
503.21
1006.42
25016.06
50032.13
100064.26

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Peso Uruguay

XCDUYU
115.55
577.79
10155.59
20311.19
50777.99
1001555.98
2503889.95
5007779.9
100015559.81

Thông tin thêm về UYU hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU (Peso Uruguay) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ