Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.020 XDR |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.020 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.019 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.019 XDR |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.019 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.019 XDR |
UYU | XDR |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.87 |
1000 | 19.74 |
XDR | UYU |
1 | 50.64 |
5 | 253.24 |
10 | 506.48 |
20 | 1012.97 |
50 | 2532.42 |
100 | 5064.85 |
250 | 12662.14 |
500 | 25324.28 |
1000 | 50648.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.