Tỷ giá hối đoái UZS/ALL 0.0070655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0071 ALL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0070 ALL |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0069 ALL |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0069 ALL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0068 ALL |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0067 ALL |
UZS | ALL |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.06 |
ALL | UZS |
1 | 141.53 |
5 | 707.66 |
10 | 1415.32 |
20 | 2830.64 |
50 | 7076.61 |
100 | 14153.22 |
250 | 35383.06 |
500 | 70766.12 |
1000 | 141532.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.