Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0075 ALL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0074 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0073 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0073 ALL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0072 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0071 ALL |
UZS | ALL |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.74 |
1000 | 7.48 |
ALL | UZS |
1 | 133.62 |
5 | 668.13 |
10 | 1336.27 |
20 | 2672.55 |
50 | 6681.39 |
100 | 13362.78 |
250 | 33406.95 |
500 | 66813.91 |
1000 | 133627.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.