Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00016 BBD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00016 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00015 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00015 BBD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00015 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00015 BBD |
UZS | BBD |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00079 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0079 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.079 |
1000 | 0.16 |
BBD | UZS |
1 | 6367.79 |
5 | 31838.97 |
10 | 63677.94 |
20 | 127355.89 |
50 | 318389.74 |
100 | 636779.48 |
250 | 1591948.7 |
500 | 3183897.41 |
1000 | 6367794.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.