Valuta Ex Logo

UZS đến BDT

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/BDT 0.010054 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-bdt?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where UZS is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngBDT
0%1 UZS0.0 UZS0.010 BDT
1%1 UZS0.010 UZS0.010 BDT
2%1 UZS0.020 UZS0.0099 BDT
3%1 UZS0.030 UZS0.0098 BDT
4%1 UZS0.040 UZS0.0097 BDT
5%1 UZS0.050 UZS0.0096 BDT

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Taka Bangladesh

UZSBDT
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.51
5005.02
100010.05

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Som Uzbekistan

BDTUZS
199.46
5497.33
10994.66
201989.32
504973.31
1009946.63
25024866.58
50049733.16
100099466.33

Thông tin thêm về UZS hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ