Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0093 BDT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0092 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0091 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0090 BDT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0089 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0088 BDT |
UZS | BDT |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.31 |
BDT | UZS |
1 | 107.35 |
5 | 536.79 |
10 | 1073.58 |
20 | 2147.17 |
50 | 5367.93 |
100 | 10735.86 |
250 | 26839.65 |
500 | 53679.3 |
1000 | 107358.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.