Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00014 BGN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00014 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00014 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00014 BGN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00014 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00014 BGN |
UZS | BGN |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00072 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0072 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.072 |
1000 | 0.14 |
BGN | UZS |
1 | 6929.82 |
5 | 34649.14 |
10 | 69298.28 |
20 | 138596.57 |
50 | 346491.44 |
100 | 692982.89 |
250 | 1732457.23 |
500 | 3464914.47 |
1000 | 6929828.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.