Tỷ giá hối đoái UZS/BHD 0.000029122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000029 BHD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000029 BHD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000029 BHD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000028 BHD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000028 BHD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000028 BHD |
UZS | BHD |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00058 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0073 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
BHD | UZS |
1 | 34338.85 |
5 | 171694.28 |
10 | 343388.56 |
20 | 686777.13 |
50 | 1716942.83 |
100 | 3433885.66 |
250 | 8584714.16 |
500 | 17169428.33 |
1000 | 34338856.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.