Tỷ giá hối đoái UZS/BSD 0.000077398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000077 BSD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000077 BSD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000076 BSD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000075 BSD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000074 BSD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000074 BSD |
UZS | BSD |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.077 |
BSD | UZS |
1 | 12920.24 |
5 | 64601.24 |
10 | 129202.49 |
20 | 258404.99 |
50 | 646012.49 |
100 | 1292024.98 |
250 | 3230062.45 |
500 | 6460124.9 |
1000 | 12920249.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.