Tỷ giá hối đoái UZS/BWP 0.0010602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0011 BWP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0010 BWP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0010 BWP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0010 BWP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0010 BWP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0010 BWP |
UZS | BWP |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
BWP | UZS |
1 | 943.21 |
5 | 4716.08 |
10 | 9432.16 |
20 | 18864.33 |
50 | 47160.83 |
100 | 94321.66 |
250 | 235804.17 |
500 | 471608.34 |
1000 | 943216.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.