Tỷ giá hối đoái UZS/BZD 0.00015508 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00016 BZD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00015 BZD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00015 BZD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00015 BZD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00015 BZD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00015 BZD |
UZS | BZD |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00078 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0078 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.078 |
1000 | 0.16 |
BZD | UZS |
1 | 6448.09 |
5 | 32240.46 |
10 | 64480.93 |
20 | 128961.86 |
50 | 322404.66 |
100 | 644809.33 |
250 | 1612023.33 |
500 | 3224046.67 |
1000 | 6448093.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.