Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00011 CAD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00011 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00011 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00011 CAD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00010 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00010 CAD |
UZS | CAD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
CAD | UZS |
1 | 9203.34 |
5 | 46016.73 |
10 | 92033.46 |
20 | 184066.93 |
50 | 460167.33 |
100 | 920334.67 |
250 | 2300836.69 |
500 | 4601673.39 |
1000 | 9203346.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.